FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jin Hyung

22.2.1988(36) 188cm 88Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB27
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
68
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
19
Rê bóng
21
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
20
Chuyền dài
18
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
20
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
51
Quyết đoán
18
TM phát bóng
57
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
58