FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dong Ki

27.5.1989(35) 188cm 84Kg
ST52
RW45
CF48
RF48
CAM46
CM40
CDM35
RM43
RB33
RWB34
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
53
Tăng tốc
45
Tốc độ
41
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
25
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
27
Tranh bóng
18
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
57
Chuyền dài
25
Lực sút
54
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
55
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
55
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17