FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joo Se Jong

30.10.1990(34) 174cm 68Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM62
CM64
CDM62
RM61
RB58
RWB60
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
75
Tăng tốc
53
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
45
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
53
Chuyền dài
70
Lực sút
68
Đánh đầu
45
Sút xa
70
Vô-lê
49
Sút xoáy
71
Đá phạt
67
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
71
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13