FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeon Hyeon Chul

3.7.1990(34) 175cm 72Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM51
CDM40
RM56
RB41
RWB43
CB34
SW33
GK22
Sức mạnh
47
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
73
Nhảy
53
Khéo léo
61
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
20
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
54
Chuyền dài
52
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
58
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
59
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
32
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18