FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Yiadom

2.12.1991(32) 180cm 75Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM59
CDM60
RM62
RB63
RWB64
CB59
SW58
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
71
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
61
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
59
Rê bóng
68
Giữ bóng
60
Kèm người
58
Tranh bóng
66
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
55
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
49
Vô-lê
41
Sút xoáy
51
Đá phạt
44
Penalty
49
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14