FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim In Seong

9.9.1989(35) 180cm 74Kg
ST59
RW64
CF61
RF61
CAM60
CM54
CDM45
RM63
RB48
RWB51
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
39
Tăng tốc
80
Tốc độ
78
Nhảy
70
Khéo léo
76
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
34
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
37
Tranh bóng
30
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
61
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
41
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
63
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
29
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12