FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oussama Tannane

23.3.1994(30) 177cm 80Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM67
CM62
CDM53
RM67
RB50
RWB53
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
76
Tốc độ
71
Nhảy
60
Khéo léo
77
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
35
Rê bóng
76
Giữ bóng
72
Kèm người
38
Tranh bóng
34
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
70
Chuyền dài
66
Lực sút
78
Đánh đầu
46
Sút xa
69
Vô-lê
66
Sút xoáy
72
Đá phạt
69
Penalty
68
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15