FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Murray Wallace

10.1.1993(31) 188cm 75Kg
ST44
RW42
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM56
RM45
RB55
RWB53
CB61
SW62
GK13
Sức mạnh
77
Thể lực
65
Tăng tốc
43
Tốc độ
57
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
61
Rê bóng
46
Giữ bóng
53
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
22
Chuyền dài
42
Lực sút
45
Đánh đầu
62
Sút xa
22
Vô-lê
20
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
8