FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Imoh Ezekiel

24.10.1993(31) 170cm 70Kg
ST67
RW67
CF67
RF67
CAM65
CM58
CDM45
RM66
RB49
RWB51
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Tăng tốc
85
Tốc độ
81
Nhảy
85
Khéo léo
79
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
26
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
16
Tranh bóng
33
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
70
Chuyền dài
45
Lực sút
69
Đánh đầu
63
Sút xa
62
Vô-lê
67
Sút xoáy
59
Đá phạt
45
Penalty
58
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
61
Phản ứng
72
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14