FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denys Bain

2.7.1993(31) 181cm 74Kg
ST41
RW39
CF40
RF40
CAM40
CM45
CDM55
RM42
RB58
RWB55
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
74
Khéo léo
44
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
63
Rê bóng
24
Giữ bóng
56
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
17
Chuyền dài
35
Lực sút
41
Đánh đầu
65
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
37
Đá phạt
32
Penalty
31
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
38
Phản ứng
53
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12