FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Lam

18.12.1993(30) 188cm 76Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM62
RM56
RB60
RWB59
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
37
Sút xoáy
43
Đá phạt
31
Penalty
41
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17