FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Santini

21.5.1989(35) 190cm 90Kg
ST68
RW60
CF65
RF65
CAM63
CM59
CDM50
RM59
RB45
RWB47
CB49
SW50
GK22
Sức mạnh
82
Thể lực
73
Tăng tốc
39
Tốc độ
52
Nhảy
67
Khéo léo
49
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
29
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
29
Tranh bóng
34
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
70
Chuyền dài
38
Lực sút
73
Đánh đầu
78
Sút xa
62
Vô-lê
66
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
67
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
60
Phản ứng
70
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20