FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephane Badji

18.1.1990(34) 180cm 75Kg
ST56
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM59
CDM64
RM57
RB66
RWB65
CB67
SW67
GK23
Sức mạnh
72
Thể lực
78
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
68
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
64
Tranh bóng
71
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
55
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
74
Vô-lê
47
Sút xoáy
46
Đá phạt
47
Penalty
39
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
67
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18