FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Pearson

3.8.1993(31) 190cm 72Kg
ST47
RW46
CF44
RF44
CAM43
CM45
CDM51
RM46
RB53
RWB52
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
56
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
44
Chuyền dài
45
Lực sút
49
Đánh đầu
53
Sút xa
44
Vô-lê
28
Sút xoáy
37
Đá phạt
27
Penalty
43
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
27
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20