FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wesley Jobello

23.1.1994(30) 179cm 68Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM40
RM55
RB41
RWB44
CB37
SW36
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
25
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
23
Tranh bóng
19
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
62
Chuyền dài
39
Lực sút
65
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
58
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
59
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
36
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17