FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Veltman

15.1.1992(32) 182cm 73Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM66
CDM70
RM64
RB71
RWB71
CB71
SW72
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
52
Tốc độ
66
Nhảy
72
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
77
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Kèm người
70
Tranh bóng
76
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
45
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
67
Sút xa
34
Vô-lê
33
Sút xoáy
42
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
69
Phản ứng
73
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16