FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Ward

22.6.1993(31) 191cm 88Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM30
RM29
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK63
Sức mạnh
56
Thể lực
23
Tăng tốc
45
Tốc độ
40
Nhảy
51
Khéo léo
37
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
20
Rê bóng
21
Giữ bóng
24
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
14
Chuyền dài
40
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
37
Phản ứng
62
Quyết đoán
26
TM phát bóng
58
TM đổ người
64
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
67