FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerald Pender

22.5.1994(30) 178cm 71Kg
ST51
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM45
CDM36
RM47
RB34
RWB36
CB33
SW34
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
49
Tăng tốc
53
Tốc độ
44
Nhảy
58
Khéo léo
49
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
20
Rê bóng
47
Giữ bóng
52
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
52
Chuyền dài
43
Lực sút
53
Đánh đầu
49
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
36
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17