FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sead Kolasinac

20.6.1993(31) 183cm 85Kg
ST67
RW66
CF66
RF66
CAM64
CM67
CDM74
RM67
RB77
RWB76
CB78
SW78
GK22
Sức mạnh
84
Thể lực
80
Tăng tốc
67
Tốc độ
75
Nhảy
71
Khéo léo
47
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
81
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
78
Tranh bóng
80
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
63
Lực sút
83
Đánh đầu
73
Sút xa
74
Vô-lê
30
Sút xoáy
45
Đá phạt
51
Penalty
41
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
79
Quyết đoán
81
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14