FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cordell Cato

15.7.1992(32) 175cm 68Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM55
CDM57
RM59
RB61
RWB61
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
59
Tăng tốc
82
Tốc độ
84
Nhảy
54
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
58
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
64
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
51
Chuyền dài
47
Lực sút
65
Đánh đầu
49
Sút xa
52
Vô-lê
59
Sút xoáy
58
Đá phạt
38
Penalty
57
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16