FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Garcia

19.12.1988(35) 167cm 68Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM58
RM56
RB57
RWB58
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
74
Khéo léo
77
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
51
Kèm người
62
Tranh bóng
53
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
59
Lực sút
66
Đánh đầu
29
Sút xa
56
Vô-lê
43
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
47
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
61
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11