FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aitor Garcia

25.3.1994(30) 174cm 72Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM59
CM54
CDM45
RM61
RB47
RWB50
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
55
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
33
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
34
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
58
Chuyền dài
51
Lực sút
70
Đánh đầu
41
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
51
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
64
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12