FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Behrendt

24.10.1991(33) 187cm 85Kg
ST53
RW47
CF49
RF49
CAM49
CM53
CDM60
RM48
RB59
RWB56
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
60
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
67
Rê bóng
33
Giữ bóng
36
Kèm người
61
Tranh bóng
66
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
34
Chuyền dài
65
Lực sút
80
Đánh đầu
67
Sút xa
69
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
42
Penalty
51
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20