FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Semi Ajayi

9.11.1993(30) 193cm 83Kg
ST41
RW41
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM52
RM43
RB54
RWB52
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
54
Rê bóng
39
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
22
Chuyền dài
36
Lực sút
32
Đánh đầu
59
Sút xa
24
Vô-lê
26
Sút xoáy
31
Đá phạt
20
Penalty
32
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
28
Phản ứng
53
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19