FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bertrand Traore

6.9.1995(29) 181cm 73Kg
ST67
RW71
CF71
RF71
CAM71
CM67(+1)
CDM54
RM71
RB53
RWB56
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
69
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
69
Khéo léo
80
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
32
Rê bóng
74
Giữ bóng
79
Kèm người
31
Tranh bóng
33
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
62
Chuyền dài
66
Lực sút
64
Đánh đầu
53
Sút xa
61
Vô-lê
70
Sút xoáy
67
Đá phạt
66
Penalty
62
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
73
Phản ứng
72
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17