FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guido Pizarro

26.2.1990(34) 186cm 71Kg
ST61
RW62
CF63
RF63
CAM65
CM68
CDM70
RM64
RB67
RWB67
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
80
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
72
Rê bóng
62
Giữ bóng
70
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
52
Chuyền dài
66
Lực sút
61
Đánh đầu
58
Sút xa
61
Vô-lê
60
Sút xoáy
58
Đá phạt
50
Penalty
59
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
65
Quyết đoán
80
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12