FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Rogic

16.12.1992(31) 187cm 80Kg
ST67
RW67
CF68
RF68
CAM68
CM64
CDM54
RM66
RB52
RWB54
CB50
SW50
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
75
Tốc độ
60
Nhảy
54
Khéo léo
74
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
46
Rê bóng
74
Giữ bóng
72
Kèm người
35
Tranh bóng
44
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
65
Lực sút
76
Đánh đầu
63
Sút xa
64
Vô-lê
62
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
64
Phản ứng
72
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16