FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Linde

24.7.1993(31) 196cm 93Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM26
CDM25
RM27
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK61
Sức mạnh
64
Thể lực
26
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
56
Khéo léo
30
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
14
Rê bóng
22
Giữ bóng
20
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
20
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
21
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
20
TM phát bóng
61
TM đổ người
67
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
63