FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lima

10.10.1991(33) 178cm 72Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM69
CDM71
RM67
RB72
RWB72
CB69
SW69
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
76
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
77
Rê bóng
63
Giữ bóng
71
Kèm người
74
Tranh bóng
78
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
47
Chuyền dài
72
Lực sút
70
Đánh đầu
47
Sút xa
61
Vô-lê
49
Sút xoáy
68
Đá phạt
62
Penalty
52
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16