FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrik Mraz

1.2.1987(37) 187cm 75Kg
ST54
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM58
RM57
RB58
RWB58
CB59
SW58
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
49
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
60
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
58
Chuyền dài
60
Lực sút
40
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
36
Sút xoáy
63
Đá phạt
65
Penalty
37
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
53
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19