FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patryk Tuszynski

13.12.1989(34) 184cm 77Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM53
CDM46
RM57
RB48
RWB50
CB44
SW43
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
51
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
37
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
34
Tranh bóng
29
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
55
Vô-lê
48
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
60
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
64
Quyết đoán
29
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14