FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elia Soriano

26.6.1989(35) 184cm 82Kg
ST61
RW56
CF57
RF57
CAM54
CM50
CDM42
RM56
RB43
RWB45
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
79
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
21
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
22
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
62
Chuyền dài
48
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
57
Sút xoáy
55
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15