FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Jung

3.11.1991(33) 186cm 85Kg
ST59
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM58
CDM60
RM60
RB62
RWB63
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
75
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
49
Chuyền dài
55
Lực sút
76
Đánh đầu
59
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
69
Đá phạt
71
Penalty
46
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
47
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15