FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Mountney

22.2.1993(31) 184cm 73Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM51
CDM52
RM54
RB54
RWB54
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
61
Nhảy
46
Khéo léo
64
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
51
Rê bóng
54
Giữ bóng
47
Kèm người
47
Tranh bóng
48
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
52
Chuyền dài
52
Lực sút
59
Đánh đầu
49
Sút xa
53
Vô-lê
41
Sút xoáy
53
Đá phạt
56
Penalty
54
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19