FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Junior

10.3.1989(35) 184cm 78Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM46
RM60
RB46
RWB48
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
24
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
64
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
59
Sút xa
55
Vô-lê
60
Sút xoáy
40
Đá phạt
44
Penalty
58
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17