FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuel Molina

4.3.1987(37) 181cm 75Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM58
CDM47
RM61
RB45
RWB48
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
33
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
25
Tranh bóng
31
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
59
Lực sút
66
Đánh đầu
46
Sút xa
55
Vô-lê
64
Sút xoáy
63
Đá phạt
58
Penalty
57
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
67
Phản ứng
60
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11