FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Maund

19.9.1990(34) 185cm 84Kg
ST49
RW46
CF49
RF49
CAM48
CM53
CDM60
RM48
RB57
RWB56
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
51
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
30
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
53
Rê bóng
47
Giữ bóng
53
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
37
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
39
Vô-lê
28
Sút xoáy
43
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
42
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11