FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dom Dwyer

30.7.1990(34) 175cm 82Kg
ST71
RW66
CF68
RF68
CAM63
CM55
CDM45
RM63
RB46
RWB48
CB43
SW45
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
72
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
76
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
15
Rê bóng
64
Giữ bóng
77
Kèm người
24
Tranh bóng
38
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
72
Chuyền dài
30
Lực sút
77
Đánh đầu
70
Sút xa
68
Vô-lê
67
Sút xoáy
63
Đá phạt
55
Penalty
61
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
43
Phản ứng
67
Quyết đoán
76
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16