FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Soo Chang

20.6.1989(35) 174cm 71Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM57
CM55
CDM52
RM57
RB52
RWB53
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
55
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
38
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
55
Tranh bóng
33
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
60
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
53
Vô-lê
32
Sút xoáy
57
Đá phạt
52
Penalty
55
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17