FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Joon Hee

1.6.1988(36) 182cm 78Kg
ST39
RW41
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM49
RM43
RB51
RWB50
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
69
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
52
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
22
Chuyền dài
39
Lực sút
39
Đánh đầu
50
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
31
Phản ứng
39
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11