FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Soon Min

14.9.1990(34) 178cm 69Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM53
RM57
RB52
RWB53
CB50
SW49
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
65
Tăng tốc
56
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
40
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
46
Tranh bóng
40
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
57
Lực sút
44
Đánh đầu
54
Sút xa
40
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14