FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antoine Gounet

16.10.1988(35) 185cm 80Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
54
Thể lực
37
Tăng tốc
46
Tốc độ
45
Nhảy
61
Khéo léo
48
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
17
Chuyền dài
20
Lực sút
21
Đánh đầu
17
Sút xa
19
Vô-lê
18
Sút xoáy
17
Đá phạt
20
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
22
Phản ứng
50
Quyết đoán
27
TM phát bóng
56
TM đổ người
55
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
54