FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thibaut Vion

11.12.1993(30) 183cm 84Kg
ST59
RW54
CF57
RF57
CAM55
CM49
CDM40
RM53
RB38
RWB39
CB38
SW39
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
47
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
72
Khéo léo
49
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
18
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
62
Chuyền dài
38
Lực sút
63
Đánh đầu
66
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
51
Penalty
60
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13