FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeo Reum

22.6.1989(35) 175cm 69Kg
ST52
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM60
RM59
RB58
RWB59
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Tăng tốc
63
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
49
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
61
Tranh bóng
54
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
44
Chuyền dài
62
Lực sút
52
Đánh đầu
35
Sút xa
50
Vô-lê
40
Sút xoáy
53
Đá phạt
51
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15