FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Han Saem

18.10.1989(34) 185cm 80Kg
ST48
RW51
CF52
RF52
CAM54
CM56
CDM57
RM53
RB53
RWB53
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
46
Nhảy
64
Khéo léo
39
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
55
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
55
Lực sút
33
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
21
Penalty
56
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
52
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12