FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loret Sadiku

28.7.1991(33) 185cm 70Kg
ST55
RW55
CF57
RF57
CAM59
CM62
CDM63
RM56
RB59
RWB59
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
51
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
53
Nhảy
70
Khéo léo
72
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
64
Tranh bóng
57
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
45
Chuyền dài
67
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
71
Vô-lê
45
Sút xoáy
55
Đá phạt
36
Penalty
65
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19