FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yaya Banana

29.7.1991(33) 192cm 88Kg
ST46
RW41
CF42
RF42
CAM41
CM46
CDM57
RM44
RB58
RWB55
CB64
SW65
GK16
Sức mạnh
81
Thể lực
70
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
32
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
63
Rê bóng
33
Giữ bóng
51
Kèm người
63
Tranh bóng
69
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
29
Chuyền dài
46
Lực sút
46
Đánh đầu
73
Sút xa
28
Vô-lê
36
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10