FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yussuf Poulsen

15.6.1994(30) 193cm 78Kg
ST74
RW70
CF71
RF71
CAM68
CM63
CDM54
RM69
RB54
RWB56
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
83
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
78
Khéo léo
73
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
29
Rê bóng
69
Giữ bóng
76
Kèm người
22
Tranh bóng
34
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
77
Chuyền dài
47
Lực sút
70
Đánh đầu
81
Sút xa
61
Vô-lê
66
Sút xoáy
61
Đá phạt
40
Penalty
51
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
58
Phản ứng
76
Quyết đoán
78
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13