FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kaan Ayhan

10.11.1994(30) 184cm 84Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM63
RM59
RB64
RWB63
CB64
SW65
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
66
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
70
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
34
Chuyền dài
64
Lực sút
74
Đánh đầu
61
Sút xa
68
Vô-lê
37
Sút xoáy
76
Đá phạt
68
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
69
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15