FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Syam Ben Youssef

31.3.1989(35) 189cm 82Kg
ST50
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM51
CDM59
RM49
RB60
RWB58
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
71
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
76
Khéo léo
35
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
68
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
68
Tranh bóng
68
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
41
Chuyền dài
45
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
40
Vô-lê
28
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
34
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15